|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phân tÃch
Ä‘gt. 1. Chia tách ra để giảng giải, nghiên cứu: phân tÃch bà i thÆ¡ phân tÃch tình hình phân tÃch rất hợp lÃ. 2. Chia tách các thà nh phần ra khá»i hợp chất: phân tÃch nÆ°á»›c thà nh hi-Ä‘rô và ô-xi.
|
|
|
|